Bạn đang tìm mua Xe nâng MITSUBISHI 3 tấn?
Để mua Xe nâng MITSUBISHI 3 tấn với giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn sản phẩm nhanh và chính xác nhất.
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Sức Nâng | 3 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Xe nâng điện Mitsubishi FB30CB 3 tấn là giải pháp nâng hạ hàng hóa lý tưởng cho doanh nghiệp của bạn. Sản phẩm mới 100%, được nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản, kết hợp sức mạnh và hiệu quả vận hành vượt trội với tính năng an toàn hàng đầu, mang lại hiệu quả kinh tế tối đa và bảo vệ môi trường. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, xe nâng điện Mitsubishi FB30CB 3 tấn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển trong nhà máy, kho bãi của bạn.
Xe nâng điện Mitsubishi FB30CB 3 tấn được trang bị nhiều tính năng an toàn và công nghệ hiện đại, giúp tối ưu hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn cho người vận hành:
Dưới đây là một số hình ảnh chi tiết về xe nâng điện Mitsubishi FB30CB 3 tấn:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên mẫu của nhà sản xuất | FB30CB |
Nguồn điện | Pin |
Loại người điều khiển | Ngồi |
Tải trọng | 3000 kg |
... (các thông số còn lại) ... | ... (các giá trị) ... |
(Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật đầy đủ đã được cung cấp trong nội dung gốc, hãy giữ nguyên bảng đó)
Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
✅ Danh mục | Xe nâng dầu |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Dầu Diesel |
✔️ Sức Nâng | 3 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Công ty Lập Đức tự hào giới thiệu xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn (FD30NT), một sản phẩm chính hãng nhập khẩu từ Nhật Bản, thuộc top 10 thương hiệu xe nâng hàng được ưa chuộng toàn cầu. Xe được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt chứng nhận ISO và CE, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất mạnh mẽ, đây là giải pháp nâng hàng lý tưởng cho doanh nghiệp của bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Xe nâng dầu 3 tấn Mitsubishi được sản xuất tại nhà máy Mitsubishi, đảm bảo sự đồng bộ hoàn hảo giữa động cơ, hệ thống thủy lực, hộp số và hệ thống điện. Điều này giúp quá trình bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế linh kiện trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Xe có 2 phiên bản: số cơ (2 tốc độ) và số tự động (1 chế độ).
Xe nâng 3 tấn FD30N sử dụng bánh đặc, mang lại độ bền cao và khả năng vận hành ổn định. Thông số bánh xe như sau:
Giá xe nâng dầu 3 tấn Mitsubishi mới dao động từ 500 triệu đồng, tùy thuộc vào các yếu tố sau:
Giá xe nâng cũ dao động từ 200 triệu đồng, tùy thuộc vào model và phụ kiện kèm theo.
(Bảng thông số kỹ thuật được giữ nguyên từ nội dung gốc)
Type of Truck | DIESEL ENGINE TRUCK | ||||
Model | FD30N | ||||
Loading Capacity | kg | 3000 | |||
Load Center | mm | 500 | |||
PERFORMANCE | |||||
Maximum Fork Height | mm | A | 3000 | ||
Free Fork Height | mm | B | 120 140 | ||
Speeds | Lifting | Loaded | mm/s | 630 | |
Unloaded | mm/s | 660 | |||
Lowering | Loaded | mm/s | 500 | ||
Unloaded | mm/s | 500 | |||
Tilt | Mast | Forward | deg | 6 | |
Backward | deg | 12 | |||
Speeds | Traveling (Powershift) | Loaded | km/h | 19 | |
Unloaded | km/h | 19.5 | |||
Traveling (Manual) | Loaded | km/h | 19 | ||
Unloaded | km/h | 19.5 | |||
Maximum Drawbar Pull | Powershift | Loaded | kgf | 1810 | |
Manual | Loaded | kgf | 1480 | ||
Maximum Gradeability | Powershift | Loaded | % | 31 | |
Manual | Loaded | % | 24 | ||
Turning Radius | mm | C | 2230 | ||
Practical Intersecting Aisle Width | mm | 2215 | |||
Practical Aisle for Right Angle Stacking | mm | 3985 | |||
DIMENSIONS | |||||
Overall Length | mm | D | 3405 | 3480 | ||
Width | with Standard Tires | mm | E | 1150 | |
with Optional Duals | mm | 1480 | |||
Height | with Lowered Mast | mm | F | 1990 | |
with Extended Mast (with Backrest) | mm | G | 4055 | ||
to Top of Overhead Guard | mm | H | 2065 2074 | ||
Forks (Thickness x Width x Length) | mm | 1 | 45x100x920 | ||
Fork Spread (Out-to-Out Minimum / Maximum) | mm | J | 244-1000 | ||
Front Overhang (Center of Front Axle to Fork Face) | mm | K | 455 | ||
Wheelbase | mm | L | 1600 | ||
Tread Width | Front, standard tires | mm | M | 960 | |
Front, optional duals | mm | 1140 | |||
Rear tyres | mm | N | 980 | ||
Ground Clearance | at Lowest point outer mast | mm | 115 | ||
at Center of Wheelbase | mm | 160 | |||
Tyre Size | Size Front, standard | 7.00-12-12PR | |||
Size Front, optional dual | 5.50-15-8PR | ||||
Size Rear | 6.00-9-1 OPR | ||||
WEIGHT | |||||
Empty | Powershift (standard) | kg | 3710 | ||
Manual (standard) | kg | 3750 | |||
Powershift (optional dual) | kg | 3800 | |||
Manual (optional dual) | kg | 3840 | |||
BRAKE | |||||
Service Brake | Hyd. | ||||
Parking Brake | Hand | ||||
POWERTRAIN | |||||
Engine | Model | S4S | |||
Max. Rated Power / rpm to DIN 70020 | Kw/rpm | 38.1/2250 | |||
ps/rpm | 51.8/2250 | ||||
Max. Rated Torque / rpm to DIN 70020 | Nm/rpm | 185/1700 | |||
kg m/rpm | 18.9/1700 | ||||
Displacement | cc | 3331 | |||
Fuel Tank Capacity | e | 66 | |||
Transmission | Type | Powershift / Manual | |||
Number of Speeds | AT:1 / MT:2 | ||||
Relief Pressure | <td style="width: 29.6029%; height: 21px;" colspan="