Bạn đang tìm mua xe nâng dầu 2 tấn?
Để mua xe nâng dầu 2 tấn với giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn sản phẩm nhanh và chính xác nhất.
Chiều Cao Nâng | 3m |
---|---|
Động cơ | Dầu Diesel |
Sức Nâng | 2 Tấn |
Chiều Cao Nâng | 3m |
---|---|
Động cơ | Dầu Diesel |
Sức Nâng | 2 Tấn |
✅ Danh mục | Xe nâng dầu |
---|---|
✔️ Động cơ | Dầu Diesel |
✔️ Sức Nâng | 2 Tấn |
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Thương hiệu | ONEN |
Xe nâng 2 tấn máy dầu ONEN CPCD-2030: Giải pháp nâng hạ hiệu quả cho doanh nghiệp
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng hạ hàng hóa mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ cho doanh nghiệp? Xe nâng 2 tấn máy dầu ONEN CPCD-2030 là sự lựa chọn hoàn hảo. Với động cơ ISUZU C240 Nhật Bản, xe mang lại hiệu suất vượt trội, độ ổn định cao và chi phí vận hành thấp, tối ưu hiệu quả kinh tế cho hoạt động sản xuất, kho vận của bạn.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Đặc điểm nổi bật của ONEN CPCD-2030:
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Ứng dụng:
ONEN CPCD-2030 phù hợp cho các ngành sản xuất, kho vận, xây dựng, và các ứng dụng cần khả năng nâng hạ hàng hóa trung bình đến nặng trong môi trường làm việc đa dạng.
Xe nâng Lập Đức - Đối tác tin cậy cho doanh nghiệp:
Công ty Xe nâng Lập Đức tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối chính hãng xe nâng ONEN tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao cùng dịch vụ hậu mãi chu đáo, đảm bảo xe hoạt động bền bỉ và hiệu quả lâu dài.
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá:
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
Văn phòng: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
Điện thoại: 0918.69.7373 (Như Ý) - 0903.333.581 (Duy Hòa)
Email: kinhdoanh@lapduc.com
Website: www.lapduc.com - xenanglapduc.com
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt của xe nâng ONEN CPCD-2030!
✅ Danh mục | Xe nâng dầu |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Dầu Diesel |
✔️ Sức Nâng | 2 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Tìm kiếm xe nâng cũ chất lượng cao, giá cả hợp lý cho doanh nghiệp của bạn? Xe nâng Mitsubishi FD20-F18A, nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, là lựa chọn hoàn hảo. Với sức nâng 2 tấn, động cơ mạnh mẽ và độ bền vượt trội, chiếc xe này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của bạn. Tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc – liên hệ ngay để được tư vấn!
Xe nâng Mitsubishi FD20-F18A, sản xuất từ năm 1986 đến 1990, là một trong những dòng xe nâng được ưa chuộng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành. Được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản bởi Công ty Lập Đức, xe được đảm bảo đầy đủ giấy tờ hải quan và đã được kiểm định kỹ lưỡng.
Đây là dòng xe nâng chạy bằng động cơ Diesel, sức nâng 2 tấn và chiều cao nâng 3m, lý tưởng cho nhiều loại hàng hóa và ứng dụng khác nhau. Thiết kế cải tiến so với các phiên bản trước, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu và khả năng nâng hạ ổn định, đáng tin cậy. Màu vàng đặc trưng của dòng xe này giúp dễ dàng nhận biết và tạo điểm nhấn trên công trường.
Dưới đây là thông số kỹ thuật cụ thể của xe nâng Mitsubishi FD20-F18A:
Nhà Sản Xuất | MITSUBISHI | Mã động cơ | S4E |
---|---|---|---|
Model | FD20-F18A | Năm sản xuất | 1991 |
Hộp số | Số cơ | Động cơ | Diesel |
Chiều Cao Nâng | 3m | Tổng trọng lượng | 3470kg |
Số giờ hoạt động | 496H | Sức Nâng | 2 Tấn |
Bánh trước | 700-12 | Bánh sau | 600-9 |
Xe nâng Mitsubishi FD20-F18A là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp cần xe nâng hiệu quả, bền bỉ với giá thành cạnh tranh. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe nâng chất lượng cao này!
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
✅ Danh mục | Xe nâng dầu |
---|---|
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Xe nâng dầu 2 tấn Mitsubishi FD20D-F18C là mẫu xe nâng 2 tấn hàng đầu của Mitsubishi, được sản xuất từ năm 2003 và vẫn được ưa chuộng cho đến nay. Kết hợp hiệu suất mạnh mẽ với tính năng an toàn vượt trội, FD20D-F18C là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần giải pháp nâng hạ hàng hóa hiệu quả và an toàn. Với thiết kế tối ưu, động cơ mạnh mẽ và hệ thống an toàn tiên tiến, xe nâng này sẽ tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất của bạn.
Mitsubishi FD20D-F18C là dòng xe nâng máy dầu sức nâng 2 tấn, sử dụng số cơ. Điểm nổi bật của dòng xe này chính là tính đồng bộ cao của các chi tiết. Gần như 100% các bộ phận, từ động cơ, hộp số, hệ thống thủy lực, hệ thống điện đến khung gầm, đều do nhà máy Mitsubishi sản xuất. Điều này đảm bảo hoạt động ổn định, bền bỉ và giảm thiểu chi phí bảo trì, bảo dưỡng đáng kể so với các thương hiệu khác. Xe phù hợp cho các đơn vị sản xuất hàng hóa với khối lượng kiện hàng nhỏ.
Mitsubishi ưu tiên an toàn tuyệt đối cho người vận hành. Xe nâng FD20D-F18C được trang bị Hệ thống an toàn thông minh IPS với nhiều tính năng nổi bật:
Xe được trang bị động cơ S4S tiên tiến của Mitsubishi. Động cơ này nổi tiếng với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Komatsu hay Toyota. Động cơ S4S đạt tiêu chuẩn khí thải Tier 2, thân thiện với môi trường.
Cabin được thiết kế hiện đại với các cơ cấu điều khiển bố trí khoa học, giúp người vận hành dễ dàng thao tác. Màn hình LCD điện tử hiển thị các thông số kỹ thuật. Góc quan sát rộng tối đa đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Hệ thống xi-lanh chống lật ở cơ cấu bánh lái sau giúp xe vận hành an toàn khi vào cua ở tốc độ cao.
(Bảng thông số kỹ thuật được giữ nguyên từ bản gốc)
Model | FD20N (F18C) | ||
Loading Capacity | 2000(kg) | ||
Load Center | 500(mm) | ||
PERFORMANCE | |||
Maximum Fork Height (A) | 3000(mm) | ||
Free Fork Height (B) | 140(mm) | ||
Speeds | Lifting | Loaded | 630(mm/s) |
Unloaded | 660(mm/s) | ||
Lowering | Loaded | 500(mm/s) | |
Unloaded | 500(mm/s) | ||
Tilt | Mast | Forward | 6(deg) |
Backward | 12(deg) | ||
Speeds | Traveling (Powershift) | Loaded | 19(km/h) |
Unloaded | 19.5(km/h) | ||
Traveling (Manual) | Loaded | 19(km/h) | |
Unloaded | 19.5(km/h) | ||
Maximum Drawbar Pull | Powershift | Loaded | 1830(kgf) |
Manual | Loaded | 1500(kgf) | |
Maximum Gradeability | Powershift | Loaded | 36(%) |
Manual | Loaded | 29(%) | |
2200(mm) | |||
Practical Intersecting Aisle Width | 2195(mm) | ||
Practical Aisle for Right Angle Stacking | 3955(mm) | ||
DIMENSIONS | |||
Overall Length (D) | 3405(mm) | ||
Width | with Standard Tires (E) | 1150(mm) | |
with Optional Duals | 1480(mm) | ||
Height | with Lowered Mast (F) | 1990(mm) | |
with Extended Mast (with Backrest) (G) | 4055(mm) | ||
to Top of Overhead Guard (H) | 2074(mm) | ||
Forks (Thickness x Width x Length) (I) | 45x100x920(mm) | ||
Fork Spread (Out-to-Out Minimum / Maximum) (J) | 244-1000(mm) | ||
Front Overhang (Center of Front Axle to Fork Face) (K) | 455(mm) | ||
Wheelbase (L) | 1600(mm) | ||
Tread Width | Front, standard tires (M) | 960(mm) | |
Front, optional duals | 1140(mm) | ||
Rear tyres (N) | 980(mm) | ||
Ground Clearance | at Lowest point outer mast | 115(mm) | |
at Center of Wheelbase | 160(mm) | ||
Tyre Size | Size Front, standard | 7.00-12-12PR | |
Size Front, optional dual | 5.50-15-8PR | ||
Size Rear | 6.00-9-1 OPR | ||
WEIGHT | |||
Empty | Powershift (standard) | 3410(kg) | |
Manual (standard) | 3450(kg) | ||
Powershift (optional dual) | 3500(kg) | ||
Manual (optional dual) | 3540(kg) | ||
BRAKE | |||
Service Brake | Hyd. | ||
Parking Brake | Hand | ||
POWERTRAIN | |||
Engine | Model | S4S | |
Max. Rated Power / rpm to DIN 70020 | 38.1/2250(Kw/rpm) | ||
51.8/2250(ps/rpm) | |||
Max. Rated Torque / rpm to DIN 70020 | 185/1700(Nm/rpm) | ||
18.9/1700(kg m/rpm) | |||
Displacement | 3331(cc) | ||
Fuel Tank Capacity | 66(e) | ||
Transmission | Type | Powershift / Manual | |
Number of Speeds | AT:1 / MT:2 | ||
Relief Pressure | For Attachments | 18.1(Mpa) |
(Phần này giữ nguyên và bổ sung hình ảnh cho từng dòng xe)
Tên xe | Năm sản xuất | Động cơ | Loại hộp số |
MITSUBISHI FD20-F18 | 1981-1985 | S4E | Số cơ/số tự động |
MITSUBISHI FD20-F18A | 1986-1990 | S4E | Số cơ/số tự động |
MITSUBISHI FD20-F18B | 1991-2000 | S4S | Số cơ/số tự động |
MITSUBISHI FD20T-F18B | 2001-2002 | S4S | Số tự động |
MITSUBISHI FD20D-F18B | 2001-2002 | S4S | Số cơ |
MITSUBISHI FD20D-F18C | 2003 - nay | S4S | Số cơ |
Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
Văn phòng: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
Điện thoại: 0918.69.7373 (Như Ý) - 0903.333.581 (Duy Hòa)
Email: kinhdoanh@lapduc.com
Website: www.lapduc.com - xenanglapduc.com