Bạn đang tìm mua Xe nâng MITSUBISHI 2.5 Tấn?
Để mua Xe nâng MITSUBISHI 2.5 Tấn với giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn sản phẩm nhanh và chính xác nhất.
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Xe nâng điện Mitsubishi FB25LCB 2.5 tấn là giải pháp vận chuyển hàng hóa lý tưởng cho kho xưởng của bạn. Sản xuất tại Nhật Bản với công nghệ hiện đại, xe nâng này hoạt động bằng ắc quy, giúp di chuyển hàng hóa nặng một cách dễ dàng, an toàn và hiệu quả, đồng thời tiết kiệm chi phí nhân công. Đặc biệt phù hợp với môi trường làm việc kín, sạch sẽ, không gây tiếng ồn và khói bụi.
Xe nâng điện Mitsubishi FB25LCB 2.5 tấn mang đến nhiều lợi ích kinh tế đáng kể:
Xe nâng điện Mitsubishi FB25LCB 2.5 tấn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với xe nâng dầu cùng sức nâng:
Tuy nhiên, xe nâng điện cũng có một số hạn chế:
[Xe nâng điện Mitsubishi 1 tấn FB10CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 2 tấn FB20LCB] [Xe nâng điện Mitsubishi 2 tấn FB20CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 3 tấn FB30CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 1.5 tấn FB15CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 2.5 tấn FB25CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 3.5 tấn FB35CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 1.8 tấn FB18CB] [Xe nâng điện Mitsubishi 2.5 tấn FB25LCB]
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
Văn phòng: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
Điện thoại: 0918.69.7373 (Như Ý) - 0903.333.581 (Duy Hòa)
Email: kinhdoanh@lapduc.com
Website: www.lapduc.com - xenanglapduc.com
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để sở hữu xe nâng điện Mitsubishi FB25LCB 2.5 tấn và trải nghiệm sự khác biệt!
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi FB25CB 2.5 tấn – sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp hiện đại. Xe nâng điện Mitsubishi FB25CB thế hệ mới được thiết kế tối ưu về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, giúp tăng năng suất và giảm chi phí vận hành. Với thiết kế hiện đại, vận hành êm ái và an toàn, đây là giải pháp lý tưởng cho các hoạt động kho bãi và công nghiệp.
Xe nâng điện Mitsubishi FB25CB vận hành mạnh mẽ với sức nâng 2.5 tấn, giúp tối ưu hóa năng suất công việc. Sử dụng năng lượng điện sạch, thân thiện môi trường, giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, góp phần xây dựng môi trường làm việc xanh hơn. Hơn nữa, chi phí vận hành và bảo trì cũng được giảm thiểu đáng kể so với các loại xe nâng động cơ đốt trong truyền thống.
Cabin ngồi lái được thiết kế hiện đại, mang lại sự thoải mái và an toàn tối đa cho người vận hành. Hệ thống điều khiển thông minh, chính xác giúp thao tác dễ dàng, kết hợp với các tính năng an toàn như khung bảo vệ trên đầu và hệ thống phanh hiệu quả, đảm bảo an ninh tuyệt đối trong suốt quá trình làm việc.
Xe nâng Mitsubishi FB25CB vận hành linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp. Tốc độ di chuyển và nâng hạ nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kho hàng chật hẹp hoặc nơi cần độ chính xác cao.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | FB25CB |
Nguồn điện | Điện |
Loại lái | Ngồi lái |
Khả năng chịu tải | 2500kg |
Và nhiều thông số kỹ thuật khác (xem bảng chi tiết bên dưới) |
(Bảng thông số kỹ thuật đầy đủ được giữ nguyên từ nội dung gốc)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | FB25CB |
Nguồn điện | Điện |
Loại lái | Ngồi |
Khả năng chịu tải | 2500kg |
Khoảng cách trọng tâm tải | 500mm |
Khoảng cách từ trục đến mặt càng (càng hạ xuống) | 445mm |
Chiều dài cơ sở | 1520mm |
Trọng lượng xe không tải (bao gồm cả pin) | 4295kg |
Tải trên trục với tải tối đa (càng đơn, chiều cao nâng thấp nhất) | 5820/805kg |
Tải trên trục không tải (càng đơn, chiều cao nâng thấp nhất) | 1765/2360kg |
Loại lốp trước/sau | L/L |
Kích thước lốp trước | 21x8–9 16PR |
Kích thước lốp sau | 18x7–8 14PR |
Số lượng bánh xe trước/sau (x=động cơ) | 2 x / 2 |
Chiều rộng vệt bánh xe (phía lái) | 955mm |
Chiều rộng vệt bánh xe (phía tải) | 965mm |
Góc nghiêng của càng (phía trước/phía sau) | 45237° |
Chiều cao khi càng hạ xuống (xem bảng chi tiết) | 1995mm |
Khoảng cách nâng không tải | 140mm |
Chiều cao nâng (xem bảng chi tiết) | 3000mm |
Chiều cao khi càng kéo dài | 4055mm |
Chiều cao đến mặt trên cấu trúc bảo vệ trên đầu | 2110mm |
Chiều cao ghế ngồi | 1005mm |
Chiều cao kết nối kéo | 490mm |
Chiều dài tổng thể | 3415mm |
Chiều dài đến mặt càng (bao gồm độ dày của càng) | 2345mm |
Chiều rộng tổng thể | 1155mm |
Kích thước càng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 40x122x1070mm |
Khung càng theo tiêu chuẩn DIN 15 173 A/B/no | 2A |
Chiều rộng khung càng | 1000mm |
Khoảng sạch dưới càng, với tải trọng | 115mm |
Khoảng sạch giữa trung tâm cơ sở bánh xe, với tải trọng (càng hạ xuống) | 110mm |
Chiều rộng lối làm việc với pallet 1000 x 1200mm, ngang | 3725mm |
Chiều rộng lối làm việc (Ast) với pallet 800 x 1200mm, chiều dài tải, nâng lên/xuống | 3525mm |
Chiều rộng lối làm việc (Ast3) với pallet 800 x 1200mm, chiều dài tải, nâng lên/xuống | 3925mm |
Bán kính vòng quay | 2080mm |
Khoảng cách tối thiểu giữa hai trung tâm xoay | 618mm |
Tốc độ di chuyển, có/tải không tải | 14/16km/h |
Tốc độ nâng, có/tải không tải | 0.26/0.47m/s |
Tốc độ hạ càng, có/tải không tải | 0.485/0.440m/s |
Lực kéo định mức, có/tải không tải | NA / 2800N |
Lực kéo tối đa, có/tải không tải (nhiệm vụ ngắn 5 phút) | 11000 |
Khả năng vượt dốc, có/tải không tải | 4.5 / 8% |
Khả năng vượt dốc tối đa, có/tải không tải | 16 / 20% |
Thời gian tăng tốc (10 mét), có/tải không tải | 5.2/4.6s |
Hệ thống phanh (cơ/hydro/điện/khí nén) | Hydro |
Công suất động cơ lái (nhiệm vụ ngắn 60 phút) | 8.5kW |
Công suất động cơ nâng (độ tin cậy 15%) | 11.5kW |
Loại pin theo tiêu chuẩn DIN 43 531/35/36 A/B/C/no | - |
Điện áp/công suất pin khi xả trong 5 giờ | 565/645V/Ah |
Trọng lượng pin | 810kg |
Tiêu thụ năng lượng theo chu kỳ VDI 60 | kWh/h |
Tiêu thụ năng lượng theo chuẩn DIN EN 16796 | kWh/h |
Loại điều khiển hệ thống | FET |
Áp suất hoạt động tối đa cho các phụ kiện | 181 bar |
Lưu lượng dầu cho các phụ kiện | 55 L/phút |
Mức độ tiếng ồn, giá trị tại tai người điều khiển (EN 12053) | < 75 dB(A) |
Bạn cần tư vấn thêm về xe nâng điện Mitsubishi FB25CB hoặc các sản phẩm khác? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua:
✅ Danh mục | Xe nâng dầu |
---|---|
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Dầu Diesel |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✔️ Thương hiệu | MITSUBISHI |
Xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn (FD25NT) là giải pháp nâng hạ hàng hóa hiệu quả và đáng tin cậy, lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và an toàn. Nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản, sản phẩm đạt chứng nhận ISO và CE, nằm trong top 10 hãng xe nâng hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những ưu điểm nổi bật của xe nâng Mitsubishi FD25NT!
Được sản xuất bởi nhà máy Mitsubishi, xe nâng dầu 2.5 tấn sở hữu sự đồng bộ hoàn hảo giữa động cơ, hệ thống thủy lực, hộp số và hệ thống điện. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn giúp quá trình bảo dưỡng, sửa chữa trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Xe có 2 phiên bản: số cơ (2 tốc độ) và số tự động (1 chế độ tốc độ), đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Xe nâng 2.5 tấn FD25N được trang bị bánh đặc với kích thước tối ưu cho khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình:
Giá xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi mới dao động từ 450 triệu đồng, tùy thuộc vào các yếu tố:
Xe nâng cũ có giá từ 200 triệu đồng, tùy theo model và phụ kiện.
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Loại xe | DIESEL ENGINE TRUCK | |
Model | FD25N | |
Khả năng nâng | kg | 2500 |
Tâm tải | mm | 500 |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | mm | 120-140 |
Tốc độ nâng (tải) | mm/s | 630 |
Tốc độ nâng (không tải) | mm/s | 660 |
... (các thông số khác) ... |
(Xem bảng thông số kỹ thuật đầy đủ trong bài viết)
Xe nâng sử dụng động cơ S4S (Xem chi tiết), một động cơ tiên tiến với hệ thống phun nhiên liệu hiện đại, đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Động cơ vận hành êm ái, giảm thiểu rung lắc, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người vận hành.
Xe nâng Mitsubishi FD25N có khả năng leo dốc nghiêng 12 độ với tốc độ 5km/h, lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa trong các nhà kho có độ cao khác nhau. Xe di chuyển êm ái và ổn định, giúp tăng hiệu quả công việc.
Hệ thống điều khiển trực quan, thân thiện với người dùng:
Hệ thống an toàn IPS giúp ngăn ngừa lỗi vận hành và đảm bảo an toàn tối đa:
Xe nâng mới được bảo hành 12 tháng hoặc 2000 giờ hoạt động (tùy điều kiện nào đến trước). Bao gồm 4 lần bảo dưỡng miễn phí (nhân công). Xe nâng cũ được bảo hành 3 tháng.
Công ty Lập Đức cũng cung cấp các dòng xe nâng Mitsubishi 2.5 tấn cũ chất lượng cao với giá thành hợp lý. Hãy liên hệ để biết thêm chi tiết!
(Xem hình ảnh và thông tin chi tiết về các mẫu xe nâng cũ)
(Phần này lặp lại hình ảnh và nội dung sản phẩm cũ, cần chỉnh sửa sao cho phù hợp với slider sản phẩm trên website)
Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đặt mua xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn (FD25NT) hoặc các dòng xe nâng khác. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức